Có 2 kết quả:
心悅誠服 xīn yuè chéng fú ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄔㄥˊ ㄈㄨˊ • 心悦诚服 xīn yuè chéng fú ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄔㄥˊ ㄈㄨˊ
xīn yuè chéng fú ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄔㄥˊ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submit cheerfully
(2) to accept willingly (idiom)
(2) to accept willingly (idiom)
Bình luận 0
xīn yuè chéng fú ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄔㄥˊ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submit cheerfully
(2) to accept willingly (idiom)
(2) to accept willingly (idiom)
Bình luận 0